BẢNG GIÁ BÁN HÀNG CÔNG TY TÂN LẬP | |||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ |
1 | Chả Lụa | Kg | 120.000 |
2 | Chả Bò | Kg | 260.000 |
3 | Chả Pha Bò | Kg | 140.000 |
4 | Nem Chua | Kg | 120.000 |
5 | Nem Xúc Xích | Cây | 30.000 |
6 | Nem Gói | Chục | 30.000 |
7 | Chả Bò Gân | Kg | 160.000 |
8 | Chả Jambon | Kg | 150.000 |
9 | Chả quế | Cây | 30.000 |
10 | Chả Thủ (Tai Heo) | Kg | 120.000 |
11 | Chả Nhỏ | Chục | 45.000 |
12 | Xiên Que | Kg | 140.000 |
13 | Chả Bánh Mỳ | Kg | 85.000 |
14 | Chả Sống | Kg | 120.000 |
15 | Chả Ớt Xiêm | Kg | 140.000 |
16 | Chả Pha Bò Ớt 2 Lạng | Cây | 35.000 |
17 | Chả Ớt Xiêm 2 Lạng | Cây | 30.000 |
18 | Chả Cá | Kg | 80.000 |